Giới thiệu về ống cao su chịu dầu
Ống cao su chịu dầu là loại ống rất quan trọng trong công nghiệp, được sử dụng phổ biến để vận chuyển các chất lỏng hóa học, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Ống cao su chịu dầu có ưu điểm vượt trội so với các loại ống kim loại truyền thống, cho phép vận chuyển an toàn và hiệu quả các chất lỏng hóa học độc hại và dễ cháy.
Cụ thể, ống cao su chịu dầu có các ưu điểm sau:
Giá thành rẻ, dễ sản xuất: So với các loại ống kim loại, ống cao su chịu dầu có giá thành rẻ hơn nhiều do được sản xuất từ cao su tổng hợp. Quy trình sản xuất cũng đơn giản và dễ dàng hơn. Có độ đàn hồi cao, chịu uốn cong linh hoạt: Ống cao su có độ đàn hồi và khả năng chịu biến dạng cơ học tốt, có thể uốn cong một góc lớn mà không bị biến dạng vĩnh cửu. Điều này giúp lắp đặt dễ dàng và có thể chạy men theo địa hình.
Khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt: Cao su chịu nhiệt giúp ống có thể vận chuyển các chất lỏng nóng mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Ngoài ra, cao su có khả năng chống thấm và chịu hóa chất tốt, giúp bảo vệ môi trường. Tuổi thọ cao, độ bền tốt: Nếu được bảo dưỡng tốt, ống cao su có thể sử dụng liên tục trong nhiều năm mà không cần thay thế, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Chịu rung, va đập tốt: Ống cao su có độ đàn hồi cao, hấp thụ rung động và va đập tốt nên phù hợp sử dụng trong môi trường có rung lắc mạnh. Lắp đặt và bảo trì đơn giản: Không cần công cụ phức tạp, chi phí lắp đặt và bảo trì thấp. Có thể sửa chữa, nối dài đoạn ống dễ dàng.
=> Nhờ các ưu điểm trên, ống cao su chịu dầu đã trở thành loại ống không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, lọc hóa dầu. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng ổn định, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt.
Các loại cao su sử dụng để sản xuất ống cao su chịu dầu
Cao su là nguyên liệu chính để sản xuất ống cao su chịu dầu. Các loại cao su thường được sử dụng bao gồm:
Cao su tổng hợp Styrene-Butadiene (SBR)
SBR là loại cao su tổng hợp phổ biến, chiếm khoảng 50% sản lượng cao su tổng hợp thế giới. SBR có độ bền cơ học và độ đàn hồi tốt, khả năng chống mài mòn cao. Thường được phối trộn với cao su tự nhiên để sản xuất ống cao su.
Cao su tổng hợp Butyl
Butyl có khả năng chống thấm khí, hơi nước rất tốt. Độ đàn hồi và độ bền kéo cao hơn so với SBR. Thích hợp sử dụng cho các ống dẫn khí, hơi.
Cao su tổng hợp Chloroprene (Neoprene)
Neoprene có độ bền cơ học cao, khả năng chịu dầu và hóa chất tốt. Có khả năng chịu nhiệt độ cao, từ -40 đến +100 độ C. Thường dùng để sản xuất ống dẫn dầu, xăng, hóa chất.
=> Ngoài ra, một số loại cao su tổng hợp khác như Nitrile, Epichlorohydrin cũng được sử dụng để cải thiện các tính chất của ống cao su. Việc lựa chọn loại cao su phù hợp là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Công đoạn chính trong quy trình sản xuất ống cao su chịu dầu
Chuẩn bị nguyên liệu
Lựa chọn các loại cao su chất lượng cao phù hợp với mục đích sử dụng như SBR, Butyl, Neoprene. Kiểm tra các tính chất cơ lý, hóa học của cao su như độ đàn hồi, độ bền kéo, độ cứng. Loại bỏ cao su không đạt chất lượng. Cân đong các loại cao su theo tỷ lệ phối trộn chính xác, khoa học. Sai sót về tỷ lệ sẽ ảnh hưởng lớn đến tính năng sản phẩm. Trộn thêm các hóa chất phụ gia như chất độn, chất hóa dẻo, chất ổn định,... theo đúng liều lượng.
Nhào kỹ
Cho hỗn hợp cao su vào máy nhào với tốc độ, nhiệt độ, thời gian phù hợp. Quá trình này nhằm đảm bảo các thành phần trộn đều, tăng độ bền cơ học. Công nhân giám sát quá trình nhào kỹ, điều chỉnh thông số nhào cho phù hợp. Máy móc hiện đại hỗ trợ điều khiển tự động quá trình.
Đùn ống
Đưa hỗn hợp cao su đã nhào kỹ vào máy đùn chân không để tạo hình ống. Kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, tốc độ đùn sao cho sản phẩm có kích thước chuẩn. Sử dụng khuôn đùn chính xác để định hình lòng ống, độ dày thành ống theo yêu cầu.
Vulcan hóa
Đưa ống cao su chưa vulcan vào lò hơi nước nóng 140-180 độ C trong một thời gian nhất định. Quá trình này giúp cấu trúc phân tử cao su chặt chẽ và cứng hơn. Nâng cao độ bền cơ học, nhiệt và hóa học của sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra kích thước, hình dạng, bề mặt, màu sắc của sản phẩm. Kiểm tra các tính chất cơ lý như độ cứng, độ bền kéo, độ đàn hồi, độ chịu nén. Kiểm tra độ kín bằng thử áp lực. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt độ, hóa chất. Loại bỏ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn ra khỏi dây chuyền.
=> Như vậy, quy trình sản xuất ống cao su chịu dầu là một quy trình kỹ lưỡng, đòi hỏi sự chính xác và nghiêm ngặt trong từng khâu. Chất lượng sản phẩm phụ thuộc rất nhiều vào việc thực hiện tốt các công đoạn trên.
Kiểm tra chất lượng ống cao su chịu dầu
Kiểm tra chất lượng là công đoạn quan trọng, quyết định đến tính năng và tuổi thọ của sản phẩm. Các bước kiểm tra chất lượng chính bao gồm:
- Kiểm tra bên ngoài: Kiểm tra kích thước đường kính và chiều dày thành ống bằng thước. Kiểm tra hình dạng bề mặt ống, độ trơn láng, không sần sùi, khía cạnh. Kiểm tra màu sắc đồng đều.
- Kiểm tra cơ tính: Đo độ cứng Shore A bằng máy đo độ cứng Shore. Kiểm tra độ bền kéo bằng máy kéo. Kiểm tra độ giãn dài khi đứt. Kiểm tra độ đàn hồi bằng cách uốn cong rồi thả ra.
- Kiểm tra độ kín: Kiểm tra độ kín bằng cách cho khí hoặc nước vào ống với áp suất nhất định. Áp suất thử thường gấp 1,5 lần áp suất làm việc lớn nhất. Kiểm tra bằng mắt, nếu không rò rỉ là đạt yêu cầu.
- Kiểm tra độ chịu nhiệt độ: Cho ống vào nước ở nhiệt độ cao (100-120 độ C) trong 1-2 giờ. Kiểm tra các tính chất sau thử nhiệt, không được thay đổi quá 5-10%.
=> Như vậy, quy trình kiểm tra ống cao su chịu dầu bao gồm kiểm tra hình thức bên ngoài, các tính chất cơ học, độ kín và khả năng chịu nhiệt. Chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được xuất xưởng.
Tiêu chuẩn về ống cao su chịu dầu
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng, ống cao su chịu dầu cần tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về các tính chất vật lý, hóa học. Một số tiêu chuẩn quan trọng nhất bao gồm:
Tiêu chuẩn của các tổ chức quốc tế
- ASTM (Hoa Kỳ): ASTM D380, ASTM D429 quy định về phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật của ống cao su.
- EN (Châu Âu): EN 681-1, EN 681-2 về ống cao su dùng trong nước và thoát nước.
- BS (Anh): BS EN 681 quy định về ống cao su xốp để cung cấp nước.
- JIS (Nhật Bản): JIS K6363 về phương pháp thử cho ống cao su.
Các chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng
- Độ cứng: 65-75 Shore A đo bằng máy đo độ cứng Shore.
- Độ bền kéo: Tối thiểu 12 MPa, đo khi kéo đứt mẫu thử tiêu chuẩn.
- Độ giãn dài khi đứt: Tối thiểu 250%, tính theo chiều dài ban đầu của mẫu thử.
- Nhiệt độ làm việc: -40 đến +100 độ C, không bị biến dạng hoặc hỏng.
- Độ chịu ozon & ánh sáng: Không bị lão hóa, nứt vỡ khi tiếp xúc ozon trong không khí và ánh nắng mặt trời.
- Tuổi thọ danh định: Tối thiểu 20 năm sử dụng liên tục.
Các yêu cầu về an toàn, vệ sinh
Không chứa các hợp chất độc hại có hại cho sức khỏe con người. Đáp ứng các quy định của Bộ Y tế và Bộ Công Thương. Tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, không thải ra các chất độc hại. Như vậy, việc đáp ứng được các tiêu chuẩn trên là minh chứng cho chất lượng của sản phẩm, tăng uy tín cho nhà sản xuất. Đồng thời đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường.
Kết luận
Như vậy, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng ống cao su chịu dầu là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự nghiêm ngặt và chính xác cao. Để sản xuất được ống cao su chịu dầu chất lượng, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe, các nhà sản xuất cần lựa chọn nguyên liệu cao su thích hợp, thực hiện từng công đoạn sản xuất một cách khoa học và kiểm soát chặt chẽ chất lượng.
Với những ưu điểm vượt trội về tính năng kỹ thuật, giá thành cạnh tranh, ống cao su chịu dầu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng ta có thể tin tưởng sử dụng các sản phẩm ống cao su chịu dầu đạt tiêu chuẩn, đem lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.
CÔNG TY TNHH DV - TM - XUẤT NHẬP KHẨU TÂN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 64 Đường số 57, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.633.633 - Ms Thảo
Email: tanthinhphatplastic.sale@gmail.com
Website: thuyluctanthinhphat.vn